Có 2 kết quả:
图案 tú àn ㄊㄨˊ ㄚㄋˋ • 圖案 tú àn ㄊㄨˊ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ án, đề cương
Từ điển Trung-Anh
(1) design
(2) pattern
(2) pattern
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ án, đề cương
Từ điển Trung-Anh
(1) design
(2) pattern
(2) pattern
Bình luận 0